Phiên âm : fān cài guǎn.
Hán Việt : phiên thái quán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
西餐廳。如:「舊時, 到番菜館吃飯是件新鮮事。」《文明小史》第一七回:「姚老夫子接過來一看, 乃是胡中立請他到萬年春番菜館小酌的。」