VN520


              

番菜館

Phiên âm : fān cài guǎn.

Hán Việt : phiên thái quán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

西餐廳。如:「舊時, 到番菜館吃飯是件新鮮事。」《文明小史》第一七回:「姚老夫子接過來一看, 乃是胡中立請他到萬年春番菜館小酌的。」


Xem tất cả...