Phiên âm : fān zhāng gēn dǒu.
Hán Việt : phiên trương cân đẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
翻滾跌在地上。《醒世姻緣傳》第四一回:「著了忙的人, 沒看見腳底下一塊石頭, 絆了個翻張跟斗。」