Phiên âm : fān lái fù qù.
Hán Việt : phiên lai phúc khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.輾轉不安, 睡不著覺。《儒林外史》第三五回:「莊徵君在炕外睡下, 番來覆去睡不著。」也作「翻來覆去」、「覆去翻來」。2.反復, 一再重複。《通俗常言疏證.貨財.番來覆去》引《殺狗記劇》:「番來覆去, 覆去番來, 算得好。」也作「翻來覆去」。