Phiên âm : fān shǐ.
Hán Việt : phiên sử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊稱外國的使節。《初刻拍案驚奇》卷七:「玄宗依奏降旨, 番使領旨。」