VN520


              

番使

Phiên âm : fān shǐ.

Hán Việt : phiên sử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊稱外國的使節。《初刻拍案驚奇》卷七:「玄宗依奏降旨, 番使領旨。」


Xem tất cả...