Phiên âm : chù qún.
Hán Việt : súc quần.
Thuần Việt : dồn thành bầy; tập hợp thành bầy; chăn giữ vật nuô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dồn thành bầy; tập hợp thành bầy; chăn giữ vật nuôi. 在人的照看和控制下飼養在一起的同類牲畜群.