Phiên âm : chù lán.
Hán Việt : súc lan.
Thuần Việt : bãi bẫy thú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bãi bẫy thú. 用來圈住或捕捉牲畜的棚欄或圍欄.