Phiên âm : chù lì.
Hán Việt : súc lực.
Thuần Việt : súc vật kéo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
súc vật kéo. 能夠使用在運輸或牽引農具等方面的牲畜的力量.