VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
畜牧
Phiên âm :
xù mù.
Hán Việt :
súc mục.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
畜牧業
畜养 (xù yǎng) : nuôi
畜疫 (chù yì) : bệnh dịch gia súc; dịch bệnh
畜養 (xù yǎng) : súc dưỡng
畜栏 (chù lán) : bãi bẫy thú
畜生 (chù sheng) : súc vật; thú vật; kẻ cục súc; kẻ vũ phu
畜產 (xù chǎn) : sản phẩm chăn nuôi
畜产 (xù chǎn) : sản phẩm chăn nuôi
畜欄 (chù lán) : bãi bẫy thú
畜肥 (chù féi) : phân súc vật
畜产品 (xù chǎn pǐn) : Hàng súc sản
畜力 (chù lì) : súc vật kéo
畜牧 (xù mù) : súc mục
畜牧學 (xù mù xué) : súc mục học
畜圈 (chù juàn) : chuồng; chỗ quây; bãi rào
畜群 (chù qún) : dồn thành bầy; tập hợp thành bầy; chăn giữ vật nuô