Phiên âm : chù juàn.
Hán Việt : súc quyển.
Thuần Việt : chuồng; chỗ quây; bãi rào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuồng; chỗ quây; bãi rào (để nhốt súc vật). 飼養和圈放牲口的棚或欄. 也叫"畜舍".