Phiên âm : wèi xǐ bù qián.
Hán Việt : úy tỉ bất tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
畏懼怯懦, 不敢前進。《清史稿.卷一一.高宗本紀二》:「丁卯, 以扈從行圍畏葸不前, 褫豐安公爵、田國思侯爵, 阿里袞罷領侍衛內大臣。」也作「畏縮不前」。