VN520


              

畏葸不前

Phiên âm : wèi xǐ bù qián.

Hán Việt : úy tỉ bất tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

畏懼怯懦, 不敢前進。《清史稿.卷一一.高宗本紀二》:「丁卯, 以扈從行圍畏葸不前, 褫豐安公爵、田國思侯爵, 阿里袞罷領侍衛內大臣。」也作「畏縮不前」。


Xem tất cả...