Phiên âm : wèi suō bù qián.
Hán Việt : úy súc bất tiền.
Thuần Việt : co vòi; chùn bước; chùn chân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
co vòi; chùn bước; chùn chân畏惧怯懦,不敢前进