VN520


              

甲骨文

Phiên âm : jiǎ gǔ wén.

Hán Việt : giáp cốt văn.

Thuần Việt : chữ giáp cốt; văn giáp cốt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chữ giáp cốt; văn giáp cốt (chữ khắc trên mai ruà và xương thú thời nhà Thương, Trung Quốc, thế kỷ 16-11 trước công nguyên). 古代刻在龜甲和獸骨上的文字. 清朝末年開始在河南安陽商朝都城的遺址發現商代的甲骨文, 內容多是殷 人占卜的記錄. 1977年在陜西岐山縣(古周原)古代建筑遺址發現西周早期龜甲文字. 現在的漢字就是從甲骨 文演變下來的.


Xem tất cả...