Phiên âm : jiǎ dì xīng luó.
Hán Việt : giáp đệ tinh la.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
甲第, 上乘的房第。「甲第星羅」形容房屋富麗堂皇而眾多。如:「甲第星羅, 比屋鱗次。」