VN520


              

甲第星羅

Phiên âm : jiǎ dì xīng luó.

Hán Việt : giáp đệ tinh la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

甲第, 上乘的房第。「甲第星羅」形容房屋富麗堂皇而眾多。如:「甲第星羅, 比屋鱗次。」


Xem tất cả...