Phiên âm : jiǎ zhǒng guó mín bīng yì.
Hán Việt : giáp chủng quốc dân binh dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以初期國民兵役期滿, 適合於常備兵與補充兵現役所需的超額者服之, 由縣政府施以一至三個月的軍事訓練。