VN520


              

甲榜

Phiên âm : jiǎ bǎng.

Hán Việt : giáp bảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明清稱進士為「甲榜」。元.武漢臣《玉壺春》第一折:「甲榜爭先, 獨占文場選。」清.趙翼《陔餘叢考.卷二九.甲榜乙榜》:「今世謂進士為甲榜, 以其曾經殿試列名於一二三甲也。」也稱為「甲科」。
金榜可以指:*殿試榜單:中國古時稱進士的殿試榜單為「金榜」.*金榜(清朝), 清朝乾隆三十七年殿試狀元....閱讀更多


Xem tất cả...