VN520


              

甲帳

Phiên âm : jiǎ zhàng.

Hán Việt : giáp trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漢武帝所造的帳幕。南朝梁.沈約〈詠帳〉詩:「甲帳垂和璧, 螭雲張桂宮。」《太平御覽.卷六九九.服用部.帳》:「漢武故事曰:『上以琉璃珠玉、明月夜光雜錯天下珍寶為甲帳, 其次為乙帳, 甲以居神, 乙以自居。』」


Xem tất cả...