Phiên âm : jiá wǔ zhàn zhēng.
Hán Việt : giáp ngọ chiến tranh.
Thuần Việt : chiến tranh Giáp Ngọ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến tranh Giáp Ngọ (1894-1895)1894-1895年,日本发动的并吞朝鲜侵略中国的战争在战争中,中国海陆军将士曾奋勇抗敌,但由于清政府对外妥协投降,终于失败,和日本签订了不平等的马关条约因为1894年是甲午年,所以称甲午战争