VN520


              

產鉗

Phiên âm : chǎn qián.

Hán Việt : sản kiềm .

Thuần Việt : phuốc-sét đỡ đẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phuốc-sét đỡ đẻ. 助產用的一種器械, 在某些分娩過程中(如難產)用來牽引胎兒.


Xem tất cả...