Phiên âm : chǎn qián.
Hán Việt : sản kiềm .
Thuần Việt : phuốc-sét đỡ đẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phuốc-sét đỡ đẻ. 助產用的一種器械, 在某些分娩過程中(如難產)用來牽引胎兒.