Phiên âm : chǎn dào.
Hán Việt : sản đạo.
Thuần Việt : sản đạo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sản đạo (đường thai nhi từ trong bụng mẹ chui ra ngoài). 胎兒脫離母體時所經過的通道, 包括骨質產道(即骨盆)和軟產道(子宮頸和陰道)兩部分.