VN520


              

產道

Phiên âm : chǎn dào.

Hán Việt : sản đạo.

Thuần Việt : sản đạo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sản đạo (đường thai nhi từ trong bụng mẹ chui ra ngoài). 胎兒脫離母體時所經過的通道, 包括骨質產道(即骨盆)和軟產道(子宮頸和陰道)兩部分.


Xem tất cả...