VN520


              

產褥熱

Phiên âm : chǎn rù rè.

Hán Việt : sản nhục nhiệt .

Thuần Việt : sốt sản hậu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sốt sản hậu. 病, 產婦在分娩期或產褥期中, 由鏈球菌從生殖器官侵入體內所引起. 癥狀是持續發高燒, 下腹部疼痛, 陰道流膿血, 頭痛, 嘔吐等. 通稱月子病.


Xem tất cả...