VN520


              

甘露滋心

Phiên âm : gān lù zī xīn.

Hán Việt : cam lộ tư tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

甘美的露水滋潤心脾, 比喻心中的苦悶煩惱得到解脫, 使人神清氣爽, 渾身暢快。《西遊記》第三一回:「那沙僧一聞孫悟空的三個字, 好便似醍醐灌頂, 甘露滋心。」


Xem tất cả...