Phiên âm : gān pín shǒu zhì.
Hán Việt : cam bần thủ chí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
甘受貧苦, 守住志節。表示不因生活貧苦而改變志節。元.無名氏《舉案齊眉》第四折:「奉聖人的命, 因為你梁鴻甘貧守志, 孟光舉案齊眉, 著小官親齎此封丹詔, 與他加官賜賞。」也作「甘貧守節」。