VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
甘愿
Phiên âm :
gān yuàn.
Hán Việt :
cam nguyện .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
甘愿受罰
甘林县 (gān lín xiàn) : Cam Lâm
甘休 (gān xiū) : cam hưu
甘甜 (gān tián) : cam điềm
甘涼 (gān liáng) : cam lương
甘贵 (gānguì) : quý báu; quý giá; bảo vật
甘菊 (gān jú) : cam cúc
甘之如饴 (gān zhī rú yí) : ngọt như đường; như ăn mật
甘棠有蔭 (gān táng yǒu yìn) : cam đường hữu ấm
甘醴 (gān lǐ) : cam lễ
甘结 (gān jié) : giấy cam đoan; giấy cam kết
甘貧守志 (gān pín shǒu zhì) : cam bần thủ chí
甘拜下風 (gān bài xià fēng) : cam bái hạ phong
甘心 (gān xīn) : cam tâm
甘霖 (gān lín) : trời hạn gặp mưa; hạn lâu gặp trận mưa rào; nắng h
甘之如薺 (gān zhī rú jì) : cam chi như tề
甘迺迪角 (gān nǎi dí jiǎo) : cam nãi địch giác
Xem tất cả...