Phiên âm : gān yán hòu bì.
Hán Việt : cam ngôn hậu tệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動聽的言詞, 貴重的禮物。《梁書.卷五六.侯景傳》:「甘言厚幣, 規滅忠梗。」也作「甘言厚禮」。