Phiên âm : gān shǔ qiān.
Hán Việt : cam thự thiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將甘薯刨成細絲晒乾, 是以前窮苦人家的糧食, 稱為「甘薯簽」。如:「臺灣光復初期, 甘薯簽是最常見的主食之一。」也稱為「地瓜簽」。