VN520


              

甘薯簽

Phiên âm : gān shǔ qiān.

Hán Việt : cam thự thiêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將甘薯刨成細絲晒乾, 是以前窮苦人家的糧食, 稱為「甘薯簽」。如:「臺灣光復初期, 甘薯簽是最常見的主食之一。」也稱為「地瓜簽」。


Xem tất cả...