Phiên âm : gān yóu.
Hán Việt : cam du.
Thuần Việt : cam du.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cam du一种无色透明或淡黄色的黏稠液体有甜味,是丛油质脂肪或糖浆分解而成,可作防腐剂及化妆剂的制造原料或称为"洋蜜"