Phiên âm : gān táng yǒu yìn.
Hán Việt : cam đường hữu ấm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示對仁官廉吏的愛戴或感懷。參見「甘棠遺愛」條。《儒林外史》第三九回:「甘棠有蔭, 空留後人之思;飛將難封, 徒博數奇之嘆。」