Phiên âm : gān jū zhōng yóu.
Hán Việt : cam cư trung du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 不甘後人, .
比喻人甘於平凡, 不與人爭高位。如:「自從那次失敗後, 他便大澈大悟, 從此甘居中游, 恬淡度日。」