VN520


              

甘居中游

Phiên âm : gān jū zhōng yóu.

Hán Việt : cam cư trung du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 不甘後人, .

比喻人甘於平凡, 不與人爭高位。如:「自從那次失敗後, 他便大澈大悟, 從此甘居中游, 恬淡度日。」


Xem tất cả...