VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瓦解
Phiên âm :
wǎ jiě.
Hán Việt :
ngõa giải.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
土崩瓦解.
瓦屋 (wǎ wū) : ngõa ốc
瓦特小時計 (wǎ tè xiǎo shí jì) : công tơ điện
瓦加杜古 (wǎ jiā dū gǔ) : U-a-ga-đu-gu; Ouagadougou
瓦解冰銷 (wǎ jiě bīng xiāo) : ngõa giải băng tiêu
瓦解冰泮 (wǎ jiě bīng pàn) : ngõa giải băng phán
瓦砾 (wǎ lì) : gạch ngói vụn
瓦罐不離井上破 (wǎ guàn bù lí jǐng shàng pò) : ngõa quán bất li tỉnh thượng phá
瓦釜雷鳴 (wǎ fǔ léi míng) : ngõa phủ lôi minh
瓦 (wǎ) : NGOÃ
瓦剌 (wǎ là) : bộ tộc Ngoã Lạt
瓦全 (wǎ quán) : ngõa toàn
瓦壟子 (wǎ lóng zi) : sò; con sò
瓦崗軍 (wǎ gāng jūn) : quân Ngoã Cương
瓦器蚌盤 (wǎ qì bàng pán) : ngõa khí bạng bàn
瓦努阿图 (wǎnǔ ā tú) : Vanuatu
瓦解星散 (wǎ jiě xīng sàn) : ngõa giải tinh tán
Xem tất cả...