Phiên âm : wǎ léng mào.
Hán Việt : ngõa lăng mạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形如瓦楞的帽子, 昔時為庶民所戴, 以別於士大夫的方巾。《儒林外史》第一回:「一日, 正和秦老坐著, 只見外邊走進一個人來, 頭帶瓦楞帽, 身穿青布衣服。」也稱為「瓦楞帽子」。