Phiên âm : wǎ sī.
Hán Việt : ngõa tư.
Thuần Việt : hơi ga; hơi ngạt; hơi độc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hơi ga; hơi ngạt; hơi độc. 氣體, 特指各種可燃氣體, 如煤氣、沼氣等(Anh: gas).