VN520


              

瓦斯

Phiên âm : wǎ sī.

Hán Việt : ngõa tư.

Thuần Việt : hơi ga; hơi ngạt; hơi độc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hơi ga; hơi ngạt; hơi độc. 氣體, 特指各種可燃氣體, 如煤氣、沼氣等(Anh: gas).


Xem tất cả...