Phiên âm : wǎ qì bàng pán.
Hán Việt : ngõa khí bạng bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指粗糙不良的器皿。《陳書.卷二.高祖本紀下》:「以儉素自率, 常膳不過數品, 私饗曲宴, 皆瓦器蚌盤, 肴核庶羞, 裁令充足而已。」唐.杜光庭〈皇帝周天醮詞〉:「瓦器蚌盤, 敢忘於刻巳, 雉頭虎魄, 豈事於娛情。」