VN520


              

環伺

Phiên âm : huán sì.

Hán Việt : hoàn tí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在四周窺視。如:「許多危險正虎視眈眈的環伺著。」


Xem tất cả...