VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瑞雪
Phiên âm :
ruì xuě.
Hán Việt :
thụy tuyết .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
瑞雪兆豐年.
瑞簽 (ruì qiān) : thiếp cầu may
瑞签 (ruì qiān) : thiếp cầu may
瑞雪 (ruì xuě) : thụy tuyết
瑞典 (ruì diǎn) : Thuỵ Điển; Sweden
瑞雲 (ruì yún) : thụy vân
瑞士聯邦 (ruì shì lián bāng) : thụy sĩ liên bang
瑞香 (ruì xiāng) : cây thuỵ hương
瑞芳 (ruì fāng) : thụy phương
瑞英 (ruì yīng) : Thuỵ Anh
瑞氣 (ruì qì) : thụy khí
瑞士 (ruì shì) : Thuỵ Sĩ; Switzerland
瑞氣祥雲 (ruì qì xiáng yún) : thụy khí tường vân
瑞士表 (ruì shì biǎo) : Đồng hồ thụy sỹ
瑞草 (ruì cǎo) : thụy thảo