VN520


              

瑞士表

Phiên âm : ruì shì biǎo.

Hán Việt : thụy sĩ biểu.

Thuần Việt : Đồng hồ thụy sỹ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Đồng hồ thụy sỹ