Phiên âm : ruì yīng.
Hán Việt : THUỴ ANH.
Thuần Việt : Thuỵ Anh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Thuỵ Anh (thuộc Thái Bình). 越南地名. 屬于太平省份.