VN520


              

瑞氣

Phiên âm : ruì qì.

Hán Việt : thụy khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

祥瑞的雲氣。宋.史浩〈瑞鶴仙.霽光春未曉〉詞:「靄祥煙瑞氣, 青蔥繚繞。」《西遊記》第四回:「金光萬道滾紅霓, 瑞氣千條噴紫霧。」