Phiên âm : ruì qì.
Hán Việt : thụy khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祥瑞的雲氣。宋.史浩〈瑞鶴仙.霽光春未曉〉詞:「靄祥煙瑞氣, 青蔥繚繞。」《西遊記》第四回:「金光萬道滾紅霓, 瑞氣千條噴紫霧。」