Phiên âm : ruì fāng.
Hán Việt : thụy phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地名。隸屬於新北市瑞芳區, 位於新北市東部, 面積約七十平方公里, 北面臨海, 其他三面環山。以產金礦和煤礦著名, 有鼻頭角、三貂嶺、雞籠山等名勝。