Phiên âm : ruì cǎo.
Hán Việt : thụy thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相傳不常見的草, 見則為祥兆, 故稱為「瑞草」。如蓂莢、靈芝之類。