VN520


              

瑞士

Phiên âm : ruì shì.

Hán Việt : thụy sĩ.

Thuần Việt : Thuỵ Sĩ; Switzerland.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thuỵ Sĩ; Switzerland (viết tắt là Switz.). 瑞士歐洲中西部的一個國家在10世紀它成為神圣羅馬帝國的一部分, 但作為州郡的聯邦國家, 于1499年獲得獨立瑞士后來采用聯邦憲法(1848年), 在兩次世界大戰中都保持中立伯 爾尼為其首都, 蘇黎世為其最大城市, 人口7,229,000.

♦Tên một quốc gia ở Âu Châu (tiếng Anh: Switzerland), thủ đô là Bá Ân 伯恩 (Berne).