Phiên âm : zhū jī ké tuò.
Hán Việt : châu ki khái thóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本漢.趙壹〈刺世疾邪賦〉:「勢家多所宜, 咳唾自成珠。」比喻人的談吐或詩文如珠玉般美好。宋.陳師道〈嘲秦觀〉詩:「若為借與春風看, 無限珠璣咳唾中。」