VN520


              

环绕

Phiên âm : huán rào.

Hán Việt : hoàn nhiễu.

Thuần Việt : xung quanh; xoay quanh; chung quanh; vây quanh; ba.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xung quanh; xoay quanh; chung quanh; vây quanh; bao quanh
围绕
cūnzhuāng sìzhōu yǒu zhúlín huánrào.
rừng trúc bao quanh thôn trang.


Xem tất cả...