Phiên âm : huán rào.
Hán Việt : hoàn nhiễu.
Thuần Việt : xung quanh; xoay quanh; chung quanh; vây quanh; ba.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xung quanh; xoay quanh; chung quanh; vây quanh; bao quanh围绕cūnzhuāng sìzhōu yǒu zhúlín huánrào.rừng trúc bao quanh thôn trang.