Phiên âm : huán jìng.
Hán Việt : hoàn cảnh.
Thuần Việt : môi trường; cảnh vật chung quanh.
môi trường; cảnh vật chung quanh
周围的地方
huánjìngyōuměi
cảnh vật chung quanh tươi đẹp
环境卫生
huánjìngwèishēng
vệ sinh môi trường
hoàn cảnh; điều kiện
周围的情况和条件
客观环境
kè