Phiên âm : huán bǎo.
Hán Việt : hoàn bảo.
Thuần Việt : bảo vệ môi trường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo vệ môi trường环境保护的简称huánbǎo bàngōngshì.cục bảo vệ môi trường.