Phiên âm : xiàn tì kě fǒu.
Hán Việt : hiến thế khả phủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
建議可行的方案, 廢止不可行的。參見「獻可替否」條。《元史.卷一七七.陳顥傳》:「臣願得朝夕左右, 獻替可否, 庶少裨萬一, 亦以全臣愚忠。」