VN520


              

獻儀

Phiên âm : xiàn yí.

Hán Việt : hiến nghi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

進用賢能的人。《漢書.卷八四.翟方進傳》:「宗室之俊有四百人, 民獻儀九萬夫。」


Xem tất cả...