Phiên âm : xiàn yí.
Hán Việt : hiến nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
進用賢能的人。《漢書.卷八四.翟方進傳》:「宗室之俊有四百人, 民獻儀九萬夫。」