VN520


              

獻芹

Phiên âm : xiàn qín.

Hán Việt : hiến cần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自謙禮物菲薄的謙辭。參見「芹獻」條。唐.杜甫〈槐葉冷淘〉詩:「獻芹則小小, 薦藻明區區。」


Xem tất cả...