Phiên âm : xiàn qín.
Hán Việt : hiến cần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自謙禮物菲薄的謙辭。參見「芹獻」條。唐.杜甫〈槐葉冷淘〉詩:「獻芹則小小, 薦藻明區區。」