VN520


              

獻歲

Phiên âm : xiàn suì.

Hán Việt : hiến tuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 新年, .

Trái nghĩa : , .

新年、歲始。《楚辭.宋玉.招魂》:「獻歲發春兮, 吾南征。」南朝宋.鮑照〈代春日行〉:「獻歲發, 吾將行。」


Xem tất cả...