VN520


              

獻俘

Phiên âm : xiàn fú.

Hán Việt : hiến phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時戰後凱歸將俘虜獻於宗廟的儀式。《左傳.僖公二十八年》:「秋七月丙申, 振旅愷以入於晉, 獻俘受馘, 飲至大賞。」《隋書.卷二.高祖紀下》:「三軍凱入, 獻俘於太廟。」


Xem tất cả...