VN520


              

獻捷

Phiên âm : xiàn jié.

Hán Việt : hiến tiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戰勝後進獻所獲的戰果。南朝梁.任昉〈奏彈曹景宗〉:「淮徐獻捷, 河兗凱歸。」《三國演義》第二回:「朱儁遂平數郡, 上表獻捷。」


Xem tất cả...