Phiên âm : xiàn jié.
Hán Việt : hiến tiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戰勝後進獻所獲的戰果。南朝梁.任昉〈奏彈曹景宗〉:「淮徐獻捷, 河兗凱歸。」《三國演義》第二回:「朱儁遂平數郡, 上表獻捷。」